--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quang tuyến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quang tuyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quang tuyến
+ noun
ray
quang tuyến X
X-ray
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quang tuyến"
Những từ có chứa
"quang tuyến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
snow
snowy
halo
haloes
unclouded
corn snow
snow-break
clearing
auroral
spectrum
more...
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
quang tuyến
:
rayquang tuyến XX-ray